Chuyển đổi Boliviano Bolivia sang Bảng Ai Cập | Công cụ chuyển đổi tiền tệ BOB sang EGP - Valuta EX
Valuta Ex Logo

BOB đến EGP

Chuyển đổi Boliviano Bolivia (BOB) sang Bảng Ai Cập (EGP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BOB - Boliviano Boliviaselect icon
Bs.
EGP - Bảng Ai Cậpselect icon
£

Tỷ giá hối đoái BOB/EGP 7.28 đã cập nhật 47 phút trước

https://valuta.exchange/vi/bob-to-egp?amount=1

Boliviano Bolivia là tiền tệ củaBolivia

Bảng Ai Cập là tiền tệ củaAi Cập, Lãnh thổ Palestine

world mapcountries where BOB is usedcountries where EGP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Boliviano Bolivia với Bảng Ai Cập

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBOBPhí chuyển nhượngEGP
0%1 BOB0.0 BOB7.28 EGP
1%1 BOB0.010 BOB7.2 EGP
2%1 BOB0.020 BOB7.13 EGP
3%1 BOB0.030 BOB7.06 EGP
4%1 BOB0.040 BOB6.98 EGP
5%1 BOB0.050 BOB6.91 EGP

Chuyển đổi Boliviano Bolivia thành Bảng Ai Cập

BOBEGP
17.28
536.4
1072.8
20145.6
50364.01
100728.03
2501820.09
5003640.19
10007280.38

Chuyển đổi Bảng Ai Cập thành Boliviano Bolivia

EGPBOB
10.14
50.69
101.37
202.74
506.86
10013.73
25034.33
50068.67
1000137.35

Thông tin thêm về BOB hoặc EGP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BOB (Boliviano Bolivia) hoặc EGP (Bảng Ai Cập), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ