Valuta Ex Logo

BOB đến ETB

Chuyển đổi Boliviano Bolivia (BOB) sang Birr Ethiopia (ETB) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BOB - Boliviano Boliviaselect icon
Bs.
ETB - Birr Ethiopiaselect icon
Br

Tỷ giá hối đoái BOB/ETB 19.01 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bob-to-etb?amount=1

Boliviano Bolivia là tiền tệ củaBolivia

Birr Ethiopia là tiền tệ củaEthiopia

world mapcountries where BOB is usedcountries where ETB is used

So sánh tỷ giá hối đoái Boliviano Bolivia với Birr Ethiopia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBOBPhí chuyển nhượngETB
0%1 BOB0.0 BOB19.01 ETB
1%1 BOB0.010 BOB18.82 ETB
2%1 BOB0.020 BOB18.63 ETB
3%1 BOB0.030 BOB18.44 ETB
4%1 BOB0.040 BOB18.25 ETB
5%1 BOB0.050 BOB18.06 ETB

Chuyển đổi Boliviano Bolivia thành Birr Ethiopia

BOBETB
119.01
595.06
10190.12
20380.25
50950.63
1001901.27
2504753.18
5009506.37
100019012.75

Chuyển đổi Birr Ethiopia thành Boliviano Bolivia

ETBBOB
10.053
50.26
100.53
201.05
502.62
1005.25
25013.14
50026.29
100052.59

Thông tin thêm về BOB hoặc ETB

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BOB (Boliviano Bolivia) hoặc ETB (Birr Ethiopia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ