Chuyển đổi Boliviano Bolivia sang Euro | Công cụ chuyển đổi tiền tệ BOB sang EUR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

BOB đến EUR

Chuyển đổi Boliviano Bolivia (BOB) sang Euro (EUR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BOB - Boliviano Boliviaselect icon
Bs.
EUR - Euroselect icon

Tỷ giá hối đoái BOB/EUR 0.13723 đã cập nhật 38 phút trước

https://valuta.exchange/vi/bob-to-eur?amount=1

Boliviano Bolivia là tiền tệ củaBolivia

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

world mapcountries where BOB is usedcountries where EUR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Boliviano Bolivia với Euro

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBOBPhí chuyển nhượngEUR
0%1 BOB0.0 BOB0.14 EUR
1%1 BOB0.010 BOB0.14 EUR
2%1 BOB0.020 BOB0.13 EUR
3%1 BOB0.030 BOB0.13 EUR
4%1 BOB0.040 BOB0.13 EUR
5%1 BOB0.050 BOB0.13 EUR

Chuyển đổi Boliviano Bolivia thành Euro

BOBEUR
10.14
50.69
101.37
202.74
506.86
10013.72
25034.3
50068.61
1000137.22

Chuyển đổi Euro thành Boliviano Bolivia

EURBOB
17.28
536.43
1072.87
20145.74
50364.35
100728.71
2501821.77
5003643.55
10007287.1

Thông tin thêm về BOB hoặc EUR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BOB (Boliviano Bolivia) hoặc EUR (Euro), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ