Chuyển đổi Boliviano Bolivia sang Bảng Gibraltar | Công cụ chuyển đổi tiền tệ BOB sang GIP - Valuta EX
Valuta Ex Logo

BOB đến GIP

Chuyển đổi Boliviano Bolivia (BOB) sang Bảng Gibraltar (GIP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BOB - Boliviano Boliviaselect icon
Bs.
GIP - Bảng Gibraltarselect icon
£

Tỷ giá hối đoái BOB/GIP 0.11941 đã cập nhật 9 phút trước

https://valuta.exchange/vi/bob-to-gip?amount=1

Boliviano Bolivia là tiền tệ củaBolivia

Bảng Gibraltar là tiền tệ củaGibraltar

world mapcountries where BOB is usedcountries where GIP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Boliviano Bolivia với Bảng Gibraltar

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBOBPhí chuyển nhượngGIP
0%1 BOB0.0 BOB0.12 GIP
1%1 BOB0.010 BOB0.12 GIP
2%1 BOB0.020 BOB0.12 GIP
3%1 BOB0.030 BOB0.12 GIP
4%1 BOB0.040 BOB0.11 GIP
5%1 BOB0.050 BOB0.11 GIP

Chuyển đổi Boliviano Bolivia thành Bảng Gibraltar

BOBGIP
10.12
50.60
101.19
202.38
505.97
10011.94
25029.85
50059.7
1000119.4

Chuyển đổi Bảng Gibraltar thành Boliviano Bolivia

GIPBOB
18.37
541.87
1083.74
20167.49
50418.73
100837.46
2502093.65
5004187.3
10008374.6

Thông tin thêm về BOB hoặc GIP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BOB (Boliviano Bolivia) hoặc GIP (Bảng Gibraltar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ