Valuta Ex Logo

BOB đến IDR

Chuyển đổi Boliviano Bolivia (BOB) sang Rupiah Indonesia (IDR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BOB - Boliviano Boliviaselect icon
Bs.
IDR - Rupiah Indonesiaselect icon
Rp

Tỷ giá hối đoái BOB/IDR 2350.08 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bob-to-idr?amount=1

Boliviano Bolivia là tiền tệ củaBolivia

Rupiah Indonesia là tiền tệ củaIndonesia

world mapcountries where BOB is usedcountries where IDR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Boliviano Bolivia với Rupiah Indonesia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBOBPhí chuyển nhượngIDR
0%1 BOB0.0 BOB2350.08 IDR
1%1 BOB0.010 BOB2326.58 IDR
2%1 BOB0.020 BOB2303.08 IDR
3%1 BOB0.030 BOB2279.58 IDR
4%1 BOB0.040 BOB2256.08 IDR
5%1 BOB0.050 BOB2232.58 IDR

Chuyển đổi Boliviano Bolivia thành Rupiah Indonesia

BOBIDR
12350.08
511750.44
1023500.88
2047001.77
50117504.43
100235008.87
250587522.19
5001175044.39
10002350088.79

Chuyển đổi Rupiah Indonesia thành Boliviano Bolivia

IDRBOB
10.00043
50.0021
100.0043
200.0085
500.021
1000.043
2500.11
5000.21
10000.43

Thông tin thêm về BOB hoặc IDR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BOB (Boliviano Bolivia) hoặc IDR (Rupiah Indonesia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ