Chuyển đổi Boliviano Bolivia sang Sheqel Israel mới | Công cụ chuyển đổi tiền tệ BOB sang ILS - Valuta EX
Valuta Ex Logo

BOB đến ILS

Chuyển đổi Boliviano Bolivia (BOB) sang Sheqel Israel mới (ILS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BOB - Boliviano Boliviaselect icon
Bs.
ILS - Sheqel Israel mớiselect icon

Tỷ giá hối đoái BOB/ILS 0.52161 đã cập nhật 55 phút trước

https://valuta.exchange/vi/bob-to-ils?amount=1

Boliviano Bolivia là tiền tệ củaBolivia

Sheqel Israel mới là tiền tệ củaIsrael, Lãnh thổ Palestine

world mapcountries where BOB is usedcountries where ILS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Boliviano Bolivia với Sheqel Israel mới

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBOBPhí chuyển nhượngILS
0%1 BOB0.0 BOB0.52 ILS
1%1 BOB0.010 BOB0.52 ILS
2%1 BOB0.020 BOB0.51 ILS
3%1 BOB0.030 BOB0.51 ILS
4%1 BOB0.040 BOB0.50 ILS
5%1 BOB0.050 BOB0.50 ILS

Chuyển đổi Boliviano Bolivia thành Sheqel Israel mới

BOBILS
10.52
52.6
105.21
2010.43
5026.08
10052.16
250130.4
500260.8
1000521.6

Chuyển đổi Sheqel Israel mới thành Boliviano Bolivia

ILSBOB
11.91
59.58
1019.17
2038.34
5095.85
100191.71
250479.28
500958.57
10001917.14

Thông tin thêm về BOB hoặc ILS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BOB (Boliviano Bolivia) hoặc ILS (Sheqel Israel mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ