Valuta Ex Logo

BOB đến JPY

Chuyển đổi Boliviano Bolivia (BOB) sang Yên Nhật (JPY) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BOB - Boliviano Boliviaselect icon
Bs.
JPY - Yên Nhậtselect icon
¥

Tỷ giá hối đoái BOB/JPY 21.39 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bob-to-jpy?amount=1

Boliviano Bolivia là tiền tệ củaBolivia

Yên Nhật là tiền tệ củaNhật Bản

world mapcountries where BOB is usedcountries where JPY is used

So sánh tỷ giá hối đoái Boliviano Bolivia với Yên Nhật

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBOBPhí chuyển nhượngJPY
0%1 BOB0.0 BOB21.39 JPY
1%1 BOB0.010 BOB21.18 JPY
2%1 BOB0.020 BOB20.96 JPY
3%1 BOB0.030 BOB20.75 JPY
4%1 BOB0.040 BOB20.54 JPY
5%1 BOB0.050 BOB20.32 JPY

Chuyển đổi Boliviano Bolivia thành Yên Nhật

BOBJPY
121.39
5106.98
10213.96
20427.92
501069.81
1002139.62
2505349.06
50010698.12
100021396.25

Chuyển đổi Yên Nhật thành Boliviano Bolivia

JPYBOB
10.047
50.23
100.47
200.93
502.33
1004.67
25011.68
50023.36
100046.73

Thông tin thêm về BOB hoặc JPY

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BOB (Boliviano Bolivia) hoặc JPY (Yên Nhật), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ