Tỷ giá hối đoái BOB/KHR 581.25 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BOB | Phí chuyển nhượng | KHR |
0% | 1 BOB | 0.0 BOB | 581.25 KHR |
1% | 1 BOB | 0.010 BOB | 575.44 KHR |
2% | 1 BOB | 0.020 BOB | 569.62 KHR |
3% | 1 BOB | 0.030 BOB | 563.81 KHR |
4% | 1 BOB | 0.040 BOB | 558 KHR |
5% | 1 BOB | 0.050 BOB | 552.19 KHR |
BOB | KHR |
1 | 581.25 |
5 | 2906.27 |
10 | 5812.55 |
20 | 11625.1 |
50 | 29062.75 |
100 | 58125.5 |
250 | 145313.77 |
500 | 290627.54 |
1000 | 581255.09 |
KHR | BOB |
1 | 0.0017 |
5 | 0.0086 |
10 | 0.017 |
20 | 0.034 |
50 | 0.086 |
100 | 0.17 |
250 | 0.43 |
500 | 0.86 |
1000 | 1.72 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BOB (Boliviano Bolivia) hoặc KHR (Riel Campuchia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.