Valuta Ex Logo

BOB đến MNT

Chuyển đổi Boliviano Bolivia (BOB) sang Tugrik Mông Cổ (MNT) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BOB - Boliviano Boliviaselect icon
Bs.
MNT - Tugrik Mông Cổselect icon

Tỷ giá hối đoái BOB/MNT 511.19 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bob-to-mnt?amount=1

Boliviano Bolivia là tiền tệ củaBolivia

Tugrik Mông Cổ là tiền tệ củaMông Cổ

world mapcountries where BOB is usedcountries where MNT is used

So sánh tỷ giá hối đoái Boliviano Bolivia với Tugrik Mông Cổ

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBOBPhí chuyển nhượngMNT
0%1 BOB0.0 BOB511.19 MNT
1%1 BOB0.010 BOB506.08 MNT
2%1 BOB0.020 BOB500.97 MNT
3%1 BOB0.030 BOB495.86 MNT
4%1 BOB0.040 BOB490.74 MNT
5%1 BOB0.050 BOB485.63 MNT

Chuyển đổi Boliviano Bolivia thành Tugrik Mông Cổ

BOBMNT
1511.19
52555.98
105111.96
2010223.92
5025559.8
10051119.61
250127799.04
500255598.09
1000511196.19

Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ thành Boliviano Bolivia

MNTBOB
10.0020
50.0098
100.020
200.039
500.098
1000.20
2500.49
5000.98
10001.95

Thông tin thêm về BOB hoặc MNT

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BOB (Boliviano Bolivia) hoặc MNT (Tugrik Mông Cổ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ