Valuta Ex Logo

BOB đến TZS

Chuyển đổi Boliviano Bolivia (BOB) sang Shilling Tanzania (TZS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BOB - Boliviano Boliviaselect icon
Bs.
TZS - Shilling Tanzaniaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái BOB/TZS 385.18 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bob-to-tzs?amount=1

Boliviano Bolivia là tiền tệ củaBolivia

Shilling Tanzania là tiền tệ củaTanzania

world mapcountries where BOB is usedcountries where TZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Boliviano Bolivia với Shilling Tanzania

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBOBPhí chuyển nhượngTZS
0%1 BOB0.0 BOB385.18 TZS
1%1 BOB0.010 BOB381.33 TZS
2%1 BOB0.020 BOB377.48 TZS
3%1 BOB0.030 BOB373.63 TZS
4%1 BOB0.040 BOB369.78 TZS
5%1 BOB0.050 BOB365.93 TZS

Chuyển đổi Boliviano Bolivia thành Shilling Tanzania

BOBTZS
1385.18
51925.94
103851.89
207703.79
5019259.47
10038518.95
25096297.37
500192594.75
1000385189.5

Chuyển đổi Shilling Tanzania thành Boliviano Bolivia

TZSBOB
10.0026
50.013
100.026
200.052
500.13
1000.26
2500.65
5001.29
10002.59

Thông tin thêm về BOB hoặc TZS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BOB (Boliviano Bolivia) hoặc TZS (Shilling Tanzania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ