Tỷ giá hối đoái BOB/XAU 0.000034877 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | BOB | Phí chuyển nhượng | XAU |
| 0% | 1 BOB | 0.0 BOB | 0.000035 XAU |
| 1% | 1 BOB | 0.010 BOB | 0.000035 XAU |
| 2% | 1 BOB | 0.020 BOB | 0.000034 XAU |
| 3% | 1 BOB | 0.030 BOB | 0.000034 XAU |
| 4% | 1 BOB | 0.040 BOB | 0.000033 XAU |
| 5% | 1 BOB | 0.050 BOB | 0.000033 XAU |
| BOB | XAU |
| 1 | 0.000035 |
| 5 | 0.00017 |
| 10 | 0.00035 |
| 20 | 0.00070 |
| 50 | 0.0017 |
| 100 | 0.0035 |
| 250 | 0.0087 |
| 500 | 0.017 |
| 1000 | 0.035 |
| XAU | BOB |
| 1 | 28672.54 |
| 5 | 143362.73 |
| 10 | 286725.47 |
| 20 | 573450.95 |
| 50 | 1433627.38 |
| 100 | 2867254.77 |
| 250 | 7168136.92 |
| 500 | 14336273.85 |
| 1000 | 28672547.71 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BOB (Boliviano Bolivia) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.