Valuta Ex Logo

BOB đến XAU

Chuyển đổi Boliviano Bolivia (BOB) sang Vàng (XAU) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BOB - Boliviano Boliviaselect icon
Bs.
XAU - Vàngselect icon
Au

Tỷ giá hối đoái BOB/XAU 0.000043587 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bob-to-xau?amount=1

Boliviano Bolivia là tiền tệ củaBolivia

world mapcountries where BOB is used

So sánh tỷ giá hối đoái Boliviano Bolivia với Vàng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBOBPhí chuyển nhượngXAU
0%1 BOB0.0 BOB0.000044 XAU
1%1 BOB0.010 BOB0.000043 XAU
2%1 BOB0.020 BOB0.000043 XAU
3%1 BOB0.030 BOB0.000042 XAU
4%1 BOB0.040 BOB0.000042 XAU
5%1 BOB0.050 BOB0.000041 XAU

Chuyển đổi Boliviano Bolivia thành Vàng

BOBXAU
10.000044
50.00022
100.00044
200.00087
500.0022
1000.0044
2500.011
5000.022
10000.044

Chuyển đổi Vàng thành Boliviano Bolivia

XAUBOB
122942.47
5114712.37
10229424.75
20458849.5
501147123.75
1002294247.5
2505735618.77
50011471237.54
100022942475.08

Thông tin thêm về BOB hoặc XAU

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BOB (Boliviano Bolivia) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ