Tỷ giá hối đoái BOB/XAU 0.000043587 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BOB | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% | 1 BOB | 0.0 BOB | 0.000044 XAU |
1% | 1 BOB | 0.010 BOB | 0.000043 XAU |
2% | 1 BOB | 0.020 BOB | 0.000043 XAU |
3% | 1 BOB | 0.030 BOB | 0.000042 XAU |
4% | 1 BOB | 0.040 BOB | 0.000042 XAU |
5% | 1 BOB | 0.050 BOB | 0.000041 XAU |
BOB | XAU |
1 | 0.000044 |
5 | 0.00022 |
10 | 0.00044 |
20 | 0.00087 |
50 | 0.0022 |
100 | 0.0044 |
250 | 0.011 |
500 | 0.022 |
1000 | 0.044 |
XAU | BOB |
1 | 22942.47 |
5 | 114712.37 |
10 | 229424.75 |
20 | 458849.5 |
50 | 1147123.75 |
100 | 2294247.5 |
250 | 5735618.77 |
500 | 11471237.54 |
1000 | 22942475.08 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BOB (Boliviano Bolivia) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.