Tỷ giá hối đoái BOB/XAU 0.000039650 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BOB | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% | 1 BOB | 0.0 BOB | 0.000040 XAU |
1% | 1 BOB | 0.010 BOB | 0.000039 XAU |
2% | 1 BOB | 0.020 BOB | 0.000039 XAU |
3% | 1 BOB | 0.030 BOB | 0.000038 XAU |
4% | 1 BOB | 0.040 BOB | 0.000038 XAU |
5% | 1 BOB | 0.050 BOB | 0.000038 XAU |
BOB | XAU |
1 | 0.000040 |
5 | 0.00020 |
10 | 0.00040 |
20 | 0.00079 |
50 | 0.0020 |
100 | 0.0040 |
250 | 0.0099 |
500 | 0.020 |
1000 | 0.040 |
XAU | BOB |
1 | 25220.43 |
5 | 126102.18 |
10 | 252204.37 |
20 | 504408.75 |
50 | 1261021.89 |
100 | 2522043.79 |
250 | 6305109.48 |
500 | 12610218.97 |
1000 | 25220437.95 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BOB (Boliviano Bolivia) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.