Valuta Ex Logo

BOB đến XAU

Chuyển đổi Boliviano Bolivia (BOB) sang Vàng (XAU) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BOB - Boliviano Boliviaselect icon
Bs.
XAU - Vàngselect icon
Au

Tỷ giá hối đoái BOB/XAU 0.000036024 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bob-to-xau?amount=1

Boliviano Bolivia là tiền tệ củaBolivia

world mapcountries where BOB is used

So sánh tỷ giá hối đoái Boliviano Bolivia với Vàng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBOBPhí chuyển nhượngXAU
0%1 BOB0.0 BOB0.000036 XAU
1%1 BOB0.010 BOB0.000036 XAU
2%1 BOB0.020 BOB0.000035 XAU
3%1 BOB0.030 BOB0.000035 XAU
4%1 BOB0.040 BOB0.000035 XAU
5%1 BOB0.050 BOB0.000034 XAU

Chuyển đổi Boliviano Bolivia thành Vàng

BOBXAU
10.000036
50.00018
100.00036
200.00072
500.0018
1000.0036
2500.0090
5000.018
10000.036

Chuyển đổi Vàng thành Boliviano Bolivia

XAUBOB
127759.03
5138795.16
10277590.32
20555180.64
501387951.6
1002775903.21
2506939758.03
50013879516.06
100027759032.12

Thông tin thêm về BOB hoặc XAU

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BOB (Boliviano Bolivia) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ