Chuyển đổi Boliviano Bolivia sang Franc CFP | Công cụ chuyển đổi tiền tệ BOB sang XPF - Valuta EX
Valuta Ex Logo

BOB đến XPF

Chuyển đổi Boliviano Bolivia (BOB) sang Franc CFP (XPF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BOB - Boliviano Boliviaselect icon
Bs.
XPF - Franc CFPselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái BOB/XPF 16.63 đã cập nhật 25 phút trước

https://valuta.exchange/vi/bob-to-xpf?amount=1

Boliviano Bolivia là tiền tệ củaBolivia

Franc CFP là tiền tệ củaPolynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna

world mapcountries where BOB is usedcountries where XPF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Boliviano Bolivia với Franc CFP

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBOBPhí chuyển nhượngXPF
0%1 BOB0.0 BOB16.63 XPF
1%1 BOB0.010 BOB16.46 XPF
2%1 BOB0.020 BOB16.3 XPF
3%1 BOB0.030 BOB16.13 XPF
4%1 BOB0.040 BOB15.96 XPF
5%1 BOB0.050 BOB15.8 XPF

Chuyển đổi Boliviano Bolivia thành Franc CFP

BOBXPF
116.63
583.16
10166.33
20332.66
50831.66
1001663.33
2504158.34
5008316.68
100016633.36

Chuyển đổi Franc CFP thành Boliviano Bolivia

XPFBOB
10.060
50.30
100.60
201.2
503
1006.01
25015.03
50030.06
100060.12

Thông tin thêm về BOB hoặc XPF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BOB (Boliviano Bolivia) hoặc XPF (Franc CFP), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ