Tỷ giá hối đoái BRL/BHD 0.068690 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BRL | Phí chuyển nhượng | BHD |
0% | 1 BRL | 0.0 BRL | 0.069 BHD |
1% | 1 BRL | 0.010 BRL | 0.068 BHD |
2% | 1 BRL | 0.020 BRL | 0.067 BHD |
3% | 1 BRL | 0.030 BRL | 0.067 BHD |
4% | 1 BRL | 0.040 BRL | 0.066 BHD |
5% | 1 BRL | 0.050 BRL | 0.065 BHD |
BRL | BHD |
1 | 0.069 |
5 | 0.34 |
10 | 0.69 |
20 | 1.37 |
50 | 3.43 |
100 | 6.86 |
250 | 17.17 |
500 | 34.34 |
1000 | 68.68 |
BHD | BRL |
1 | 14.55 |
5 | 72.79 |
10 | 145.58 |
20 | 291.16 |
50 | 727.91 |
100 | 1455.82 |
250 | 3639.55 |
500 | 7279.11 |
1000 | 14558.23 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BRL (Real Braxin) hoặc BHD (Dinar Bahrain), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.