Tỷ giá hối đoái BRL/BHD 0.065835 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BRL | Phí chuyển nhượng | BHD |
0% | 1 BRL | 0.0 BRL | 0.066 BHD |
1% | 1 BRL | 0.010 BRL | 0.065 BHD |
2% | 1 BRL | 0.020 BRL | 0.065 BHD |
3% | 1 BRL | 0.030 BRL | 0.064 BHD |
4% | 1 BRL | 0.040 BRL | 0.063 BHD |
5% | 1 BRL | 0.050 BRL | 0.063 BHD |
BRL | BHD |
1 | 0.066 |
5 | 0.33 |
10 | 0.66 |
20 | 1.31 |
50 | 3.29 |
100 | 6.58 |
250 | 16.45 |
500 | 32.91 |
1000 | 65.83 |
BHD | BRL |
1 | 15.18 |
5 | 75.94 |
10 | 151.89 |
20 | 303.79 |
50 | 759.47 |
100 | 1518.95 |
250 | 3797.38 |
500 | 7594.77 |
1000 | 15189.55 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BRL (Real Braxin) hoặc BHD (Dinar Bahrain), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.