Tỷ lệ | BRL | Phí chuyển nhượng | BYN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BRL | 0.0 BRL | 0.54 BYN |
1% | 1 BRL | 0.010 BRL | 0.53 BYN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BRL | 0.020 BRL | 0.53 BYN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BRL | 0.030 BRL | 0.52 BYN |
4% | 1 BRL | 0.040 BRL | 0.51 BYN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BRL | 0.050 BRL | 0.51 BYN |
BRL | BYN |
1 | 0.54 |
5 | 2.67 |
10 | 5.35 |
20 | 10.71 |
50 | 26.79 |
100 | 53.59 |
250 | 133.97 |
500 | 267.95 |
1000 | 535.9 |
BYN | BRL |
1 | 1.86 |
5 | 9.32 |
10 | 18.65 |
20 | 37.31 |
50 | 93.29 |
100 | 186.59 |
250 | 466.49 |
500 | 932.99 |
1000 | 1865.99 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BRL ( Real Braxin ) hoặc BYN ( Rúp Belarus ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.