Chuyển đổi Real Braxin sang Nakfa Eritrea | Công cụ chuyển đổi tiền tệ BRL sang ERN - Valuta EX
Valuta Ex Logo

BRL đến ERN

Chuyển đổi Real Braxin (BRL) sang Nakfa Eritrea (ERN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BRL - Real Braxinselect icon
R$
ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk

Tỷ giá hối đoái BRL/ERN 2.56 đã cập nhật 38 phút trước

https://valuta.exchange/vi/brl-to-ern?amount=1

Real Braxin là tiền tệ củaBrazil

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

world mapcountries where BRL is usedcountries where ERN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Real Braxin với Nakfa Eritrea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBRLPhí chuyển nhượngERN
0%1 BRL0.0 BRL2.56 ERN
1%1 BRL0.010 BRL2.53 ERN
2%1 BRL0.020 BRL2.51 ERN
3%1 BRL0.030 BRL2.48 ERN
4%1 BRL0.040 BRL2.45 ERN
5%1 BRL0.050 BRL2.43 ERN

Chuyển đổi Real Braxin thành Nakfa Eritrea

BRLERN
12.56
512.8
1025.61
2051.22
50128.06
100256.12
250640.31
5001280.62
10002561.25

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Real Braxin

ERNBRL
10.39
51.95
103.9
207.8
5019.52
10039.04
25097.6
500195.21
1000390.43

Thông tin thêm về BRL hoặc ERN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BRL (Real Braxin) hoặc ERN (Nakfa Eritrea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ