Chuyển đổi Real Braxin sang Rupee Nepal | Công cụ chuyển đổi tiền tệ BRL sang NPR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

BRL đến NPR

Chuyển đổi Real Braxin (BRL) sang Rupee Nepal (NPR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BRL - Real Braxinselect icon
R$
NPR - Rupee Nepalselect icon

Tỷ giá hối đoái BRL/NPR 23.71 đã cập nhật 18 phút trước

https://valuta.exchange/vi/brl-to-npr?amount=1

Real Braxin là tiền tệ củaBrazil

Rupee Nepal là tiền tệ củaNepal

world mapcountries where BRL is usedcountries where NPR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Real Braxin với Rupee Nepal

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBRLPhí chuyển nhượngNPR
0%1 BRL0.0 BRL23.71 NPR
1%1 BRL0.010 BRL23.47 NPR
2%1 BRL0.020 BRL23.23 NPR
3%1 BRL0.030 BRL23 NPR
4%1 BRL0.040 BRL22.76 NPR
5%1 BRL0.050 BRL22.52 NPR

Chuyển đổi Real Braxin thành Rupee Nepal

BRLNPR
123.71
5118.56
10237.13
20474.27
501185.68
1002371.36
2505928.41
50011856.82
100023713.65

Chuyển đổi Rupee Nepal thành Real Braxin

NPRBRL
10.042
50.21
100.42
200.84
502.1
1004.21
25010.54
50021.08
100042.16

Thông tin thêm về BRL hoặc NPR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BRL (Real Braxin) hoặc NPR (Rupee Nepal), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ