Tỷ lệ | BRL | Phí chuyển nhượng | OMR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BRL | 0.0 BRL | 0.074 OMR |
1% | 1 BRL | 0.010 BRL | 0.073 OMR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BRL | 0.020 BRL | 0.072 OMR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BRL | 0.030 BRL | 0.072 OMR |
4% | 1 BRL | 0.040 BRL | 0.071 OMR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BRL | 0.050 BRL | 0.070 OMR |
BRL | OMR |
1 | 0.074 |
5 | 0.37 |
10 | 0.74 |
20 | 1.47 |
50 | 3.69 |
100 | 7.39 |
250 | 18.49 |
500 | 36.98 |
1000 | 73.97 |
OMR | BRL |
1 | 13.51 |
5 | 67.58 |
10 | 135.17 |
20 | 270.34 |
50 | 675.86 |
100 | 1351.73 |
250 | 3379.33 |
500 | 6758.67 |
1000 | 13517.35 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BRL ( Real Braxin ) hoặc OMR ( Rial Oman ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.