Tỷ giá hối đoái BRL/OMR 0.070933 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BRL | Phí chuyển nhượng | OMR |
0% | 1 BRL | 0.0 BRL | 0.071 OMR |
1% | 1 BRL | 0.010 BRL | 0.070 OMR |
2% | 1 BRL | 0.020 BRL | 0.070 OMR |
3% | 1 BRL | 0.030 BRL | 0.069 OMR |
4% | 1 BRL | 0.040 BRL | 0.068 OMR |
5% | 1 BRL | 0.050 BRL | 0.067 OMR |
BRL | OMR |
1 | 0.071 |
5 | 0.35 |
10 | 0.71 |
20 | 1.41 |
50 | 3.54 |
100 | 7.09 |
250 | 17.73 |
500 | 35.46 |
1000 | 70.93 |
OMR | BRL |
1 | 14.09 |
5 | 70.48 |
10 | 140.97 |
20 | 281.95 |
50 | 704.88 |
100 | 1409.77 |
250 | 3524.43 |
500 | 7048.87 |
1000 | 14097.74 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BRL (Real Braxin) hoặc OMR (Rial Oman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.