Chuyển đổi Đô la Bahamas sang Florin Aruba | Công cụ chuyển đổi tiền tệ BSD sang AWG - Valuta EX
Valuta Ex Logo

BSD đến AWG

Chuyển đổi Đô la Bahamas (BSD) sang Florin Aruba (AWG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BSD - Đô la Bahamasselect icon
$
AWG - Florin Arubaselect icon
ƒ

Tỷ giá hối đoái BSD/AWG 1.79 đã cập nhật 15 phút trước

https://valuta.exchange/vi/bsd-to-awg?amount=1

Đô la Bahamas là tiền tệ củaBahamas

Florin Aruba là tiền tệ củaAruba

world mapcountries where BSD is usedcountries where AWG is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Bahamas với Florin Aruba

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBSDPhí chuyển nhượngAWG
0%1 BSD0.0 BSD1.79 AWG
1%1 BSD0.010 BSD1.78 AWG
2%1 BSD0.020 BSD1.76 AWG
3%1 BSD0.030 BSD1.74 AWG
4%1 BSD0.040 BSD1.72 AWG
5%1 BSD0.050 BSD1.7 AWG

Chuyển đổi Đô la Bahamas thành Florin Aruba

BSDAWG
11.79
58.99
1017.98
2035.97
5089.93
100179.87
250449.68
500899.37
10001798.75

Chuyển đổi Florin Aruba thành Đô la Bahamas

AWGBSD
10.56
52.77
105.55
2011.11
5027.79
10055.59
250138.98
500277.97
1000555.94

Thông tin thêm về BSD hoặc AWG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BSD (Đô la Bahamas) hoặc AWG (Florin Aruba), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ