Tỷ giá hối đoái BSD/CDF 2874.35 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BSD | Phí chuyển nhượng | CDF |
0% | 1 BSD | 0.0 BSD | 2874.35 CDF |
1% | 1 BSD | 0.010 BSD | 2845.6 CDF |
2% | 1 BSD | 0.020 BSD | 2816.86 CDF |
3% | 1 BSD | 0.030 BSD | 2788.11 CDF |
4% | 1 BSD | 0.040 BSD | 2759.37 CDF |
5% | 1 BSD | 0.050 BSD | 2730.63 CDF |
BSD | CDF |
1 | 2874.35 |
5 | 14371.75 |
10 | 28743.5 |
20 | 57487 |
50 | 143717.51 |
100 | 287435.03 |
250 | 718587.58 |
500 | 1437175.17 |
1000 | 2874350.34 |
CDF | BSD |
1 | 0.00035 |
5 | 0.0017 |
10 | 0.0035 |
20 | 0.0070 |
50 | 0.017 |
100 | 0.035 |
250 | 0.087 |
500 | 0.17 |
1000 | 0.35 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BSD (Đô la Bahamas) hoặc CDF (Franc Congo), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.