Chuyển đổi Đô la Bahamas sang Đơn vị Kế toán của Chile (UF) | Công cụ chuyển đổi tiền tệ BSD sang CLF - Valuta EX
Valuta Ex Logo

BSD đến CLF

Chuyển đổi Đô la Bahamas (BSD) sang Đơn vị Kế toán của Chile (UF) (CLF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BSD - Đô la Bahamasselect icon
$
CLF - Đơn vị Kế toán của Chile (UF)select icon
UF

Tỷ giá hối đoái BSD/CLF 0.036004 đã cập nhật 5 phút trước

https://valuta.exchange/vi/bsd-to-clf?amount=1

Đô la Bahamas là tiền tệ củaBahamas

Đơn vị Kế toán của Chile (UF) là tiền tệ củaChile

world mapcountries where BSD is usedcountries where CLF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Bahamas với Đơn vị Kế toán của Chile (UF)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBSDPhí chuyển nhượngCLF
0%1 BSD0.0 BSD0.036 CLF
1%1 BSD0.010 BSD0.036 CLF
2%1 BSD0.020 BSD0.035 CLF
3%1 BSD0.030 BSD0.035 CLF
4%1 BSD0.040 BSD0.035 CLF
5%1 BSD0.050 BSD0.034 CLF

Chuyển đổi Đô la Bahamas thành Đơn vị Kế toán của Chile (UF)

BSDCLF
10.036
50.18
100.36
200.72
501.8
1003.6
2509
50018
100036

Chuyển đổi Đơn vị Kế toán của Chile (UF) thành Đô la Bahamas

CLFBSD
127.77
5138.87
10277.74
20555.48
501388.71
1002777.43
2506943.57
50013887.15
100027774.31

Thông tin thêm về BSD hoặc CLF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BSD (Đô la Bahamas) hoặc CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ