Tỷ lệ | BSD | Phí chuyển nhượng | CLF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BSD | 0.0 BSD | 0.035 CLF |
1% | 1 BSD | 0.010 BSD | 0.034 CLF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BSD | 0.020 BSD | 0.034 CLF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BSD | 0.030 BSD | 0.034 CLF |
4% | 1 BSD | 0.040 BSD | 0.033 CLF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BSD | 0.050 BSD | 0.033 CLF |
BSD | CLF |
1 | 0.035 |
5 | 0.17 |
10 | 0.35 |
20 | 0.69 |
50 | 1.72 |
100 | 3.45 |
250 | 8.64 |
500 | 17.28 |
1000 | 34.57 |
CLF | BSD |
1 | 28.92 |
5 | 144.61 |
10 | 289.22 |
20 | 578.44 |
50 | 1446.1 |
100 | 2892.2 |
250 | 7230.5 |
500 | 14461 |
1000 | 28922 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BSD ( Đô la Bahamas ) hoặc CLF ( Đơn vị Kế toán của Chile (UF) ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.