Valuta Ex Logo

BSD đến EGP

Chuyển đổi Đô la Bahamas (BSD) sang Bảng Ai Cập (EGP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BSD - Đô la Bahamasselect icon
$
EGP - Bảng Ai Cậpselect icon
£

Tỷ giá hối đoái BSD/EGP 49.96 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bsd-to-egp?amount=1

Đô la Bahamas là tiền tệ củaBahamas

Bảng Ai Cập là tiền tệ củaAi Cập, Lãnh thổ Palestine

world mapcountries where BSD is usedcountries where EGP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Bahamas với Bảng Ai Cập

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBSDPhí chuyển nhượngEGP
0%1 BSD0.0 BSD49.96 EGP
1%1 BSD0.010 BSD49.46 EGP
2%1 BSD0.020 BSD48.96 EGP
3%1 BSD0.030 BSD48.46 EGP
4%1 BSD0.040 BSD47.96 EGP
5%1 BSD0.050 BSD47.46 EGP

Chuyển đổi Đô la Bahamas thành Bảng Ai Cập

BSDEGP
149.96
5249.82
10499.65
20999.31
502498.28
1004996.56
25012491.4
50024982.81
100049965.62

Chuyển đổi Bảng Ai Cập thành Đô la Bahamas

EGPBSD
10.020
50.10
100.20
200.40
501
1002
2505
50010
100020.01

Thông tin thêm về BSD hoặc EGP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BSD (Đô la Bahamas) hoặc EGP (Bảng Ai Cập), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ