Chuyển đổi Đô la Bahamas sang Nakfa Eritrea | Công cụ chuyển đổi tiền tệ BSD sang ERN - Valuta EX
Valuta Ex Logo

BSD đến ERN

Chuyển đổi Đô la Bahamas (BSD) sang Nakfa Eritrea (ERN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BSD - Đô la Bahamasselect icon
$
ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk

Tỷ giá hối đoái BSD/ERN 15 đã cập nhật 56 phút trước

https://valuta.exchange/vi/bsd-to-ern?amount=1

Đô la Bahamas là tiền tệ củaBahamas

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

world mapcountries where BSD is usedcountries where ERN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Bahamas với Nakfa Eritrea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBSDPhí chuyển nhượngERN
0%1 BSD0.0 BSD15 ERN
1%1 BSD0.010 BSD14.85 ERN
2%1 BSD0.020 BSD14.7 ERN
3%1 BSD0.030 BSD14.55 ERN
4%1 BSD0.040 BSD14.4 ERN
5%1 BSD0.050 BSD14.25 ERN

Chuyển đổi Đô la Bahamas thành Nakfa Eritrea

BSDERN
115
575.04
10150.08
20300.16
50750.41
1001500.82
2503752.07
5007504.14
100015008.29

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Đô la Bahamas

ERNBSD
10.067
50.33
100.67
201.33
503.33
1006.66
25016.65
50033.31
100066.62

Thông tin thêm về BSD hoặc ERN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BSD (Đô la Bahamas) hoặc ERN (Nakfa Eritrea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ