Valuta Ex Logo

BSD đến GHS

Chuyển đổi Đô la Bahamas (BSD) sang Cedi Ghana (GHS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BSD - Đô la Bahamasselect icon
$
GHS - Cedi Ghanaselect icon

Tỷ giá hối đoái BSD/GHS 13.19 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bsd-to-ghs?amount=1

Đô la Bahamas là tiền tệ củaBahamas

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

world mapcountries where BSD is usedcountries where GHS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Bahamas với Cedi Ghana

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBSDPhí chuyển nhượngGHS
0%1 BSD0.0 BSD13.19 GHS
1%1 BSD0.010 BSD13.06 GHS
2%1 BSD0.020 BSD12.93 GHS
3%1 BSD0.030 BSD12.8 GHS
4%1 BSD0.040 BSD12.67 GHS
5%1 BSD0.050 BSD12.53 GHS

Chuyển đổi Đô la Bahamas thành Cedi Ghana

BSDGHS
113.19
565.99
10131.99
20263.99
50659.97
1001319.95
2503299.87
5006599.75
100013199.5

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Đô la Bahamas

GHSBSD
10.076
50.38
100.76
201.51
503.78
1007.57
25018.94
50037.88
100075.76

Thông tin thêm về BSD hoặc GHS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BSD (Đô la Bahamas) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ