Tỷ giá hối đoái BSD/HUF 331 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | BSD | Phí chuyển nhượng | HUF |
| 0% | 1 BSD | 0.0 BSD | 331 HUF |
| 1% | 1 BSD | 0.010 BSD | 327.69 HUF |
| 2% | 1 BSD | 0.020 BSD | 324.38 HUF |
| 3% | 1 BSD | 0.030 BSD | 321.07 HUF |
| 4% | 1 BSD | 0.040 BSD | 317.76 HUF |
| 5% | 1 BSD | 0.050 BSD | 314.45 HUF |
| BSD | HUF |
| 1 | 331 |
| 5 | 1655.03 |
| 10 | 3310.07 |
| 20 | 6620.15 |
| 50 | 16550.38 |
| 100 | 33100.76 |
| 250 | 82751.91 |
| 500 | 165503.83 |
| 1000 | 331007.67 |
| HUF | BSD |
| 1 | 0.0030 |
| 5 | 0.015 |
| 10 | 0.030 |
| 20 | 0.060 |
| 50 | 0.15 |
| 100 | 0.30 |
| 250 | 0.76 |
| 500 | 1.51 |
| 1000 | 3.02 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BSD (Đô la Bahamas) hoặc HUF (Forint Hungary), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.