Chuyển đổi Đô la Bahamas sang Sheqel Israel mới | Công cụ chuyển đổi tiền tệ BSD sang ILS - Valuta EX
Valuta Ex Logo

BSD đến ILS

Chuyển đổi Đô la Bahamas (BSD) sang Sheqel Israel mới (ILS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BSD - Đô la Bahamasselect icon
$
ILS - Sheqel Israel mớiselect icon

Tỷ giá hối đoái BSD/ILS 3.58 đã cập nhật 4 phút trước

https://valuta.exchange/vi/bsd-to-ils?amount=1

Đô la Bahamas là tiền tệ củaBahamas

Sheqel Israel mới là tiền tệ củaIsrael, Lãnh thổ Palestine

world mapcountries where BSD is usedcountries where ILS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Bahamas với Sheqel Israel mới

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBSDPhí chuyển nhượngILS
0%1 BSD0.0 BSD3.58 ILS
1%1 BSD0.010 BSD3.55 ILS
2%1 BSD0.020 BSD3.51 ILS
3%1 BSD0.030 BSD3.47 ILS
4%1 BSD0.040 BSD3.44 ILS
5%1 BSD0.050 BSD3.4 ILS

Chuyển đổi Đô la Bahamas thành Sheqel Israel mới

BSDILS
13.58
517.93
1035.86
2071.73
50179.32
100358.65
250896.64
5001793.29
10003586.59

Chuyển đổi Sheqel Israel mới thành Đô la Bahamas

ILSBSD
10.28
51.39
102.78
205.57
5013.94
10027.88
25069.7
500139.4
1000278.81

Thông tin thêm về BSD hoặc ILS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BSD (Đô la Bahamas) hoặc ILS (Sheqel Israel mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ