Valuta Ex Logo

BSD đến KGS

Chuyển đổi Đô la Bahamas (BSD) sang Som Kyrgyzstan (KGS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BSD - Đô la Bahamasselect icon
$
KGS - Som Kyrgyzstanselect icon
с

Tỷ giá hối đoái BSD/KGS 86.48 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bsd-to-kgs?amount=1

Đô la Bahamas là tiền tệ củaBahamas

Som Kyrgyzstan là tiền tệ củaKyrgyzstan

world mapcountries where BSD is usedcountries where KGS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Bahamas với Som Kyrgyzstan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBSDPhí chuyển nhượngKGS
0%1 BSD0.0 BSD86.48 KGS
1%1 BSD0.010 BSD85.62 KGS
2%1 BSD0.020 BSD84.75 KGS
3%1 BSD0.030 BSD83.89 KGS
4%1 BSD0.040 BSD83.02 KGS
5%1 BSD0.050 BSD82.16 KGS

Chuyển đổi Đô la Bahamas thành Som Kyrgyzstan

BSDKGS
186.48
5432.44
10864.88
201729.77
504324.42
1008648.85
25021622.13
50043244.27
100086488.55

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan thành Đô la Bahamas

KGSBSD
10.012
50.058
100.12
200.23
500.58
1001.15
2502.89
5005.78
100011.56

Thông tin thêm về BSD hoặc KGS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BSD (Đô la Bahamas) hoặc KGS (Som Kyrgyzstan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ