Valuta Ex Logo

BSD đến KHR

Chuyển đổi Đô la Bahamas (BSD) sang Riel Campuchia (KHR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BSD - Đô la Bahamasselect icon
$
KHR - Riel Campuchiaselect icon

Tỷ giá hối đoái BSD/KHR 3976.08 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bsd-to-khr?amount=1

Đô la Bahamas là tiền tệ củaBahamas

Riel Campuchia là tiền tệ củaCampuchia

world mapcountries where BSD is usedcountries where KHR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Bahamas với Riel Campuchia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBSDPhí chuyển nhượngKHR
0%1 BSD0.0 BSD3976.08 KHR
1%1 BSD0.010 BSD3936.32 KHR
2%1 BSD0.020 BSD3896.56 KHR
3%1 BSD0.030 BSD3856.8 KHR
4%1 BSD0.040 BSD3817.04 KHR
5%1 BSD0.050 BSD3777.28 KHR

Chuyển đổi Đô la Bahamas thành Riel Campuchia

BSDKHR
13976.08
519880.42
1039760.85
2079521.7
50198804.26
100397608.53
250994021.34
5001988042.68
10003976085.36

Chuyển đổi Riel Campuchia thành Đô la Bahamas

KHRBSD
10.00025
50.0013
100.0025
200.0050
500.013
1000.025
2500.063
5000.13
10000.25

Thông tin thêm về BSD hoặc KHR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BSD (Đô la Bahamas) hoặc KHR (Riel Campuchia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ