Valuta Ex Logo

BSD đến LBP

Chuyển đổi Đô la Bahamas (BSD) sang Bảng Li-băng (LBP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BSD - Đô la Bahamasselect icon
$
LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل

Tỷ giá hối đoái BSD/LBP 89597.03 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bsd-to-lbp?amount=1

Đô la Bahamas là tiền tệ củaBahamas

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

world mapcountries where BSD is usedcountries where LBP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Bahamas với Bảng Li-băng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBSDPhí chuyển nhượngLBP
0%1 BSD0.0 BSD89597.03 LBP
1%1 BSD0.010 BSD88701.06 LBP
2%1 BSD0.020 BSD87805.09 LBP
3%1 BSD0.030 BSD86909.12 LBP
4%1 BSD0.040 BSD86013.15 LBP
5%1 BSD0.050 BSD85117.18 LBP

Chuyển đổi Đô la Bahamas thành Bảng Li-băng

BSDLBP
189597.03
5447985.16
10895970.32
201791940.64
504479851.62
1008959703.24
25022399258.1
50044798516.21
100089597032.43

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Đô la Bahamas

LBPBSD
10.000011
50.000056
100.00011
200.00022
500.00056
1000.0011
2500.0028
5000.0056
10000.011

Thông tin thêm về BSD hoặc LBP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BSD (Đô la Bahamas) hoặc LBP (Bảng Li-băng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ