Tỷ giá hối đoái BSD/LKR 297.98 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BSD | Phí chuyển nhượng | LKR |
0% | 1 BSD | 0.0 BSD | 297.98 LKR |
1% | 1 BSD | 0.010 BSD | 295 LKR |
2% | 1 BSD | 0.020 BSD | 292.02 LKR |
3% | 1 BSD | 0.030 BSD | 289.04 LKR |
4% | 1 BSD | 0.040 BSD | 286.06 LKR |
5% | 1 BSD | 0.050 BSD | 283.08 LKR |
BSD | LKR |
1 | 297.98 |
5 | 1489.9 |
10 | 2979.8 |
20 | 5959.61 |
50 | 14899.03 |
100 | 29798.06 |
250 | 74495.15 |
500 | 148990.31 |
1000 | 297980.62 |
LKR | BSD |
1 | 0.0034 |
5 | 0.017 |
10 | 0.034 |
20 | 0.067 |
50 | 0.17 |
100 | 0.34 |
250 | 0.84 |
500 | 1.67 |
1000 | 3.35 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BSD (Đô la Bahamas) hoặc LKR (Rupee Sri Lanka), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.