Valuta Ex Logo

BSD đến MKD

Chuyển đổi Đô la Bahamas (BSD) sang Denar Macedonia (MKD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BSD - Đô la Bahamasselect icon
$
MKD - Denar Macedoniaselect icon
ден

Tỷ giá hối đoái BSD/MKD 57.04 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bsd-to-mkd?amount=1

Đô la Bahamas là tiền tệ củaBahamas

Denar Macedonia là tiền tệ củaBắc Macedonia

world mapcountries where BSD is usedcountries where MKD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Bahamas với Denar Macedonia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBSDPhí chuyển nhượngMKD
0%1 BSD0.0 BSD57.04 MKD
1%1 BSD0.010 BSD56.47 MKD
2%1 BSD0.020 BSD55.9 MKD
3%1 BSD0.030 BSD55.33 MKD
4%1 BSD0.040 BSD54.76 MKD
5%1 BSD0.050 BSD54.19 MKD

Chuyển đổi Đô la Bahamas thành Denar Macedonia

BSDMKD
157.04
5285.22
10570.44
201140.88
502852.21
1005704.43
25014261.09
50028522.18
100057044.36

Chuyển đổi Denar Macedonia thành Đô la Bahamas

MKDBSD
10.018
50.088
100.18
200.35
500.88
1001.75
2504.38
5008.76
100017.53

Thông tin thêm về BSD hoặc MKD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BSD (Đô la Bahamas) hoặc MKD (Denar Macedonia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ