Valuta Ex Logo

BSD đến MMK

Chuyển đổi Đô la Bahamas (BSD) sang Kyat Myanma (MMK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BSD - Đô la Bahamasselect icon
$
MMK - Kyat Myanmaselect icon
Ks

Tỷ giá hối đoái BSD/MMK 2100.31 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bsd-to-mmk?amount=1

Đô la Bahamas là tiền tệ củaBahamas

Kyat Myanma là tiền tệ củaMyanmar (Miến Điện)

world mapcountries where BSD is usedcountries where MMK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Bahamas với Kyat Myanma

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBSDPhí chuyển nhượngMMK
0%1 BSD0.0 BSD2100.31 MMK
1%1 BSD0.010 BSD2079.31 MMK
2%1 BSD0.020 BSD2058.3 MMK
3%1 BSD0.030 BSD2037.3 MMK
4%1 BSD0.040 BSD2016.3 MMK
5%1 BSD0.050 BSD1995.29 MMK

Chuyển đổi Đô la Bahamas thành Kyat Myanma

BSDMMK
12100.31
510501.56
1021003.13
2042006.27
50105015.69
100210031.38
250525078.46
5001050156.93
10002100313.87

Chuyển đổi Kyat Myanma thành Đô la Bahamas

MMKBSD
10.00048
50.0024
100.0048
200.0095
500.024
1000.048
2500.12
5000.24
10000.48

Thông tin thêm về BSD hoặc MMK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BSD (Đô la Bahamas) hoặc MMK (Kyat Myanma), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ