Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

BSD đến NAD

Chuyển đổi Đô la Bahamas (BSD) sang Đô la Namibia (NAD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ BSD
BSD - Đô la Bahamasselect icon
$
Logo tiền tệ NAD
NAD - Đô la Namibiaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái BSD/NAD 18.52 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bsd-to-nad?amount=1

Đô la Bahamas là tiền tệ củaBahamas

Đô la Namibia là tiền tệ củaNamibia

world mapcountries where BSD is usedcountries where NAD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Bahamas với Đô la Namibia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBSDPhí chuyển nhượngNAD
0%1 BSD0.0 BSD18.52 NAD
1%1 BSD0.010 BSD18.34 NAD
2%1 BSD0.020 BSD18.15 NAD
3%1 BSD0.030 BSD17.97 NAD
4%1 BSD0.040 BSD17.78 NAD
5%1 BSD0.050 BSD17.6 NAD

Chuyển đổi Đô la Bahamas thành Đô la Namibia

BSDNAD
118.52
592.64
10185.29
20370.59
50926.49
1001852.99
2504632.47
5009264.95
100018529.9

Chuyển đổi Đô la Namibia thành Đô la Bahamas

NADBSD
10.054
50.27
100.54
201.07
502.69
1005.39
25013.49
50026.98
100053.96

Thông tin thêm về BSD hoặc NAD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BSD (Đô la Bahamas) hoặc NAD (Đô la Namibia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ