Valuta Ex Logo

BSD đến RWF

Chuyển đổi Đô la Bahamas (BSD) sang Franc Rwanda (RWF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BSD - Đô la Bahamasselect icon
$
RWF - Franc Rwandaselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái BSD/RWF 1431.01 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bsd-to-rwf?amount=1

Đô la Bahamas là tiền tệ củaBahamas

Franc Rwanda là tiền tệ củaRwanda

world mapcountries where BSD is usedcountries where RWF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Bahamas với Franc Rwanda

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBSDPhí chuyển nhượngRWF
0%1 BSD0.0 BSD1431.01 RWF
1%1 BSD0.010 BSD1416.7 RWF
2%1 BSD0.020 BSD1402.39 RWF
3%1 BSD0.030 BSD1388.08 RWF
4%1 BSD0.040 BSD1373.77 RWF
5%1 BSD0.050 BSD1359.46 RWF

Chuyển đổi Đô la Bahamas thành Franc Rwanda

BSDRWF
11431.01
57155.07
1014310.14
2028620.28
5071550.7
100143101.4
250357753.51
500715507.02
10001431014.04

Chuyển đổi Franc Rwanda thành Đô la Bahamas

RWFBSD
10.00070
50.0035
100.0070
200.014
500.035
1000.070
2500.17
5000.35
10000.70

Thông tin thêm về BSD hoặc RWF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BSD (Đô la Bahamas) hoặc RWF (Franc Rwanda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ