Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

BSD đến TND

Chuyển đổi Đô la Bahamas (BSD) sang Dinar Tunisia (TND) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ BSD
BSD - Đô la Bahamasselect icon
$
Logo tiền tệ TND
TND - Dinar Tunisiaselect icon
د.ت

Tỷ giá hối đoái BSD/TND 2.97 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bsd-to-tnd?amount=1

Đô la Bahamas là tiền tệ củaBahamas

Dinar Tunisia là tiền tệ củaTunisia

world mapcountries where BSD is usedcountries where TND is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Bahamas với Dinar Tunisia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBSDPhí chuyển nhượngTND
0%1 BSD0.0 BSD2.97 TND
1%1 BSD0.010 BSD2.94 TND
2%1 BSD0.020 BSD2.91 TND
3%1 BSD0.030 BSD2.88 TND
4%1 BSD0.040 BSD2.85 TND
5%1 BSD0.050 BSD2.82 TND

Chuyển đổi Đô la Bahamas thành Dinar Tunisia

BSDTND
12.97
514.89
1029.78
2059.57
50148.92
100297.85
250744.63
5001489.26
10002978.53

Chuyển đổi Dinar Tunisia thành Đô la Bahamas

TNDBSD
10.34
51.67
103.35
206.71
5016.78
10033.57
25083.93
500167.86
1000335.73

Thông tin thêm về BSD hoặc TND

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BSD (Đô la Bahamas) hoặc TND (Dinar Tunisia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ