Chuyển đổi Đô la Bahamas sang Hryvnia Ukraina | Công cụ chuyển đổi tiền tệ BSD sang UAH - Valuta EX
Valuta Ex Logo

BSD đến UAH

Chuyển đổi Đô la Bahamas (BSD) sang Hryvnia Ukraina (UAH) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BSD - Đô la Bahamasselect icon
$
UAH - Hryvnia Ukrainaselect icon

Tỷ giá hối đoái BSD/UAH 41.91 đã cập nhật 30 phút trước

https://valuta.exchange/vi/bsd-to-uah?amount=1

Đô la Bahamas là tiền tệ củaBahamas

Hryvnia Ukraina là tiền tệ củaUkraina

world mapcountries where BSD is usedcountries where UAH is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Bahamas với Hryvnia Ukraina

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBSDPhí chuyển nhượngUAH
0%1 BSD0.0 BSD41.91 UAH
1%1 BSD0.010 BSD41.49 UAH
2%1 BSD0.020 BSD41.07 UAH
3%1 BSD0.030 BSD40.65 UAH
4%1 BSD0.040 BSD40.23 UAH
5%1 BSD0.050 BSD39.81 UAH

Chuyển đổi Đô la Bahamas thành Hryvnia Ukraina

BSDUAH
141.91
5209.55
10419.11
20838.22
502095.56
1004191.12
25010477.81
50020955.63
100041911.27

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina thành Đô la Bahamas

UAHBSD
10.024
50.12
100.24
200.48
501.19
1002.38
2505.96
50011.92
100023.85

Thông tin thêm về BSD hoặc UAH

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BSD (Đô la Bahamas) hoặc UAH (Hryvnia Ukraina), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ