Tỷ giá hối đoái BSD/XAG 0.026372 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BSD | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% | 1 BSD | 0.0 BSD | 0.026 XAG |
1% | 1 BSD | 0.010 BSD | 0.026 XAG |
2% | 1 BSD | 0.020 BSD | 0.026 XAG |
3% | 1 BSD | 0.030 BSD | 0.026 XAG |
4% | 1 BSD | 0.040 BSD | 0.025 XAG |
5% | 1 BSD | 0.050 BSD | 0.025 XAG |
BSD | XAG |
1 | 0.026 |
5 | 0.13 |
10 | 0.26 |
20 | 0.53 |
50 | 1.31 |
100 | 2.63 |
250 | 6.59 |
500 | 13.18 |
1000 | 26.37 |
XAG | BSD |
1 | 37.91 |
5 | 189.59 |
10 | 379.18 |
20 | 758.37 |
50 | 1895.93 |
100 | 3791.86 |
250 | 9479.65 |
500 | 18959.31 |
1000 | 37918.63 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BSD (Đô la Bahamas) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.