Tỷ giá hối đoái BSD/XAG 0.027669 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BSD | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% | 1 BSD | 0.0 BSD | 0.028 XAG |
1% | 1 BSD | 0.010 BSD | 0.027 XAG |
2% | 1 BSD | 0.020 BSD | 0.027 XAG |
3% | 1 BSD | 0.030 BSD | 0.027 XAG |
4% | 1 BSD | 0.040 BSD | 0.027 XAG |
5% | 1 BSD | 0.050 BSD | 0.026 XAG |
BSD | XAG |
1 | 0.028 |
5 | 0.14 |
10 | 0.28 |
20 | 0.55 |
50 | 1.38 |
100 | 2.76 |
250 | 6.91 |
500 | 13.83 |
1000 | 27.66 |
XAG | BSD |
1 | 36.14 |
5 | 180.7 |
10 | 361.41 |
20 | 722.82 |
50 | 1807.06 |
100 | 3614.12 |
250 | 9035.3 |
500 | 18070.61 |
1000 | 36141.23 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BSD (Đô la Bahamas) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.