Valuta Ex Logo

BSD đến XPF

Chuyển đổi Đô la Bahamas (BSD) sang Franc CFP (XPF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BSD - Đô la Bahamasselect icon
$
XPF - Franc CFPselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái BSD/XPF 110.24 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bsd-to-xpf?amount=1

Đô la Bahamas là tiền tệ củaBahamas

Franc CFP là tiền tệ củaPolynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna

world mapcountries where BSD is usedcountries where XPF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Bahamas với Franc CFP

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBSDPhí chuyển nhượngXPF
0%1 BSD0.0 BSD110.24 XPF
1%1 BSD0.010 BSD109.14 XPF
2%1 BSD0.020 BSD108.04 XPF
3%1 BSD0.030 BSD106.94 XPF
4%1 BSD0.040 BSD105.83 XPF
5%1 BSD0.050 BSD104.73 XPF

Chuyển đổi Đô la Bahamas thành Franc CFP

BSDXPF
1110.24
5551.24
101102.48
202204.97
505512.43
10011024.87
25027562.19
50055124.39
1000110248.79

Chuyển đổi Franc CFP thành Đô la Bahamas

XPFBSD
10.0091
50.045
100.091
200.18
500.45
1000.91
2502.26
5004.53
10009.07

Thông tin thêm về BSD hoặc XPF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BSD (Đô la Bahamas) hoặc XPF (Franc CFP), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ