Valuta Ex Logo

BSD đến YER

Chuyển đổi Đô la Bahamas (BSD) sang Rial Yemen (YER) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BSD - Đô la Bahamasselect icon
$
YER - Rial Yemenselect icon

Tỷ giá hối đoái BSD/YER 245.14 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bsd-to-yer?amount=1

Đô la Bahamas là tiền tệ củaBahamas

Rial Yemen là tiền tệ củaYemen

world mapcountries where BSD is usedcountries where YER is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Bahamas với Rial Yemen

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBSDPhí chuyển nhượngYER
0%1 BSD0.0 BSD245.14 YER
1%1 BSD0.010 BSD242.69 YER
2%1 BSD0.020 BSD240.24 YER
3%1 BSD0.030 BSD237.79 YER
4%1 BSD0.040 BSD235.34 YER
5%1 BSD0.050 BSD232.88 YER

Chuyển đổi Đô la Bahamas thành Rial Yemen

BSDYER
1245.14
51225.73
102451.46
204902.93
5012257.33
10024514.67
25061286.68
500122573.37
1000245146.75

Chuyển đổi Rial Yemen thành Đô la Bahamas

YERBSD
10.0041
50.020
100.041
200.082
500.20
1000.41
2501.01
5002.03
10004.07

Thông tin thêm về BSD hoặc YER

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BSD (Đô la Bahamas) hoặc YER (Rial Yemen), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ