Tỷ giá hối đoái BTC/BND 114788 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | BTC | Phí chuyển nhượng | BND |
| 0% | 1 BTC | 0.0 BTC | 114788 BND |
| 1% | 1 BTC | 0.010 BTC | 113640.12 BND |
| 2% | 1 BTC | 0.020 BTC | 112492.24 BND |
| 3% | 1 BTC | 0.030 BTC | 111344.36 BND |
| 4% | 1 BTC | 0.040 BTC | 110196.48 BND |
| 5% | 1 BTC | 0.050 BTC | 109048.6 BND |
| BTC | BND |
| 1 | 114788 |
| 5 | 573940.04 |
| 10 | 1147880.08 |
| 20 | 2295760.16 |
| 50 | 5739400.41 |
| 100 | 11478800.82 |
| 250 | 28697002.05 |
| 500 | 57394004.11 |
| 1000 | 114788008.22 |
| BND | BTC |
| 1 | 0.0000087 |
| 5 | 0.000044 |
| 10 | 0.000087 |
| 20 | 0.00017 |
| 50 | 0.00044 |
| 100 | 0.00087 |
| 250 | 0.0022 |
| 500 | 0.0044 |
| 1000 | 0.0087 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BTC (Bitcoin) hoặc BND (Đô la Brunei), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.