Tỷ giá hối đoái BTC/LKR 24206477.76 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BTC | Phí chuyển nhượng | LKR |
0% | 1 BTC | 0.0 BTC | 24206477.76 LKR |
1% | 1 BTC | 0.010 BTC | 23964412.99 LKR |
2% | 1 BTC | 0.020 BTC | 23722348.21 LKR |
3% | 1 BTC | 0.030 BTC | 23480283.43 LKR |
4% | 1 BTC | 0.040 BTC | 23238218.65 LKR |
5% | 1 BTC | 0.050 BTC | 22996153.88 LKR |
BTC | LKR |
1 | 24206477.76 |
5 | 121032388.84 |
10 | 242064777.69 |
20 | 484129555.39 |
50 | 1210323888.47 |
100 | 2420647776.95 |
250 | 6051619442.38 |
500 | 12103238884.76 |
1000 | 24206477769.52 |
LKR | BTC |
1 | 4.1e-8 |
5 | 2.1e-7 |
10 | 4.1e-7 |
20 | 8.3e-7 |
50 | 0.0000021 |
100 | 0.0000041 |
250 | 0.000010 |
500 | 0.000021 |
1000 | 0.000041 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BTC (Bitcoin) hoặc LKR (Rupee Sri Lanka), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.