Tỷ giá hối đoái BTC/XOF 60003588.42 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | BTC | Phí chuyển nhượng | XOF |
| 0% | 1 BTC | 0.0 BTC | 60003588.42 XOF |
| 1% | 1 BTC | 0.010 BTC | 59403552.54 XOF |
| 2% | 1 BTC | 0.020 BTC | 58803516.65 XOF |
| 3% | 1 BTC | 0.030 BTC | 58203480.77 XOF |
| 4% | 1 BTC | 0.040 BTC | 57603444.88 XOF |
| 5% | 1 BTC | 0.050 BTC | 57003409 XOF |
| BTC | XOF |
| 1 | 60003588.42 |
| 5 | 300017942.12 |
| 10 | 600035884.25 |
| 20 | 1200071768.5 |
| 50 | 3000179421.25 |
| 100 | 6000358842.51 |
| 250 | 15000897106.29 |
| 500 | 30001794212.59 |
| 1000 | 60003588425.18 |
| XOF | BTC |
| 1 | 1.7e-8 |
| 5 | 8.3e-8 |
| 10 | 1.7e-7 |
| 20 | 3.3e-7 |
| 50 | 8.3e-7 |
| 100 | 0.0000017 |
| 250 | 0.0000042 |
| 500 | 0.0000083 |
| 1000 | 0.000017 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BTC (Bitcoin) hoặc XOF (Franc CFA Tây Phi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.