Tỷ giá hối đoái BTN/AED 0.041351 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BTN | Phí chuyển nhượng | AED |
0% | 1 BTN | 0.0 BTN | 0.041 AED |
1% | 1 BTN | 0.010 BTN | 0.041 AED |
2% | 1 BTN | 0.020 BTN | 0.041 AED |
3% | 1 BTN | 0.030 BTN | 0.040 AED |
4% | 1 BTN | 0.040 BTN | 0.040 AED |
5% | 1 BTN | 0.050 BTN | 0.039 AED |
BTN | AED |
1 | 0.041 |
5 | 0.21 |
10 | 0.41 |
20 | 0.83 |
50 | 2.06 |
100 | 4.13 |
250 | 10.33 |
500 | 20.67 |
1000 | 41.35 |
AED | BTN |
1 | 24.18 |
5 | 120.91 |
10 | 241.83 |
20 | 483.66 |
50 | 1209.16 |
100 | 2418.32 |
250 | 6045.81 |
500 | 12091.63 |
1000 | 24183.26 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BTN (Ngultrum Bhutan) hoặc AED (Dirham UAE), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.