Tỷ lệ | BTN | Phí chuyển nhượng | AUD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BTN | 0.0 BTN | 0.018 AUD |
1% | 1 BTN | 0.010 BTN | 0.018 AUD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BTN | 0.020 BTN | 0.018 AUD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BTN | 0.030 BTN | 0.018 AUD |
4% | 1 BTN | 0.040 BTN | 0.018 AUD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BTN | 0.050 BTN | 0.018 AUD |
BTN | AUD |
1 | 0.018 |
5 | 0.092 |
10 | 0.18 |
20 | 0.37 |
50 | 0.92 |
100 | 1.84 |
250 | 4.61 |
500 | 9.22 |
1000 | 18.45 |
AUD | BTN |
1 | 54.18 |
5 | 270.93 |
10 | 541.87 |
20 | 1083.75 |
50 | 2709.38 |
100 | 5418.77 |
250 | 13546.94 |
500 | 27093.89 |
1000 | 54187.79 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BTN ( Ngultrum Bhutan ) hoặc AUD ( Đô la Australia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.