Tỷ giá hối đoái BTN/AZN 0.019200 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BTN | Phí chuyển nhượng | AZN |
0% | 1 BTN | 0.0 BTN | 0.019 AZN |
1% | 1 BTN | 0.010 BTN | 0.019 AZN |
2% | 1 BTN | 0.020 BTN | 0.019 AZN |
3% | 1 BTN | 0.030 BTN | 0.019 AZN |
4% | 1 BTN | 0.040 BTN | 0.018 AZN |
5% | 1 BTN | 0.050 BTN | 0.018 AZN |
BTN | AZN |
1 | 0.019 |
5 | 0.096 |
10 | 0.19 |
20 | 0.38 |
50 | 0.96 |
100 | 1.92 |
250 | 4.8 |
500 | 9.6 |
1000 | 19.2 |
AZN | BTN |
1 | 52.08 |
5 | 260.41 |
10 | 520.82 |
20 | 1041.64 |
50 | 2604.1 |
100 | 5208.2 |
250 | 13020.5 |
500 | 26041.01 |
1000 | 52082.03 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BTN (Ngultrum Bhutan) hoặc AZN (Manat Azerbaijan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.