Tỷ lệ | BTN | Phí chuyển nhượng | AZN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BTN | 0.0 BTN | 0.020 AZN |
1% | 1 BTN | 0.010 BTN | 0.020 AZN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BTN | 0.020 BTN | 0.020 AZN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BTN | 0.030 BTN | 0.020 AZN |
4% | 1 BTN | 0.040 BTN | 0.020 AZN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BTN | 0.050 BTN | 0.019 AZN |
BTN | AZN |
1 | 0.020 |
5 | 0.10 |
10 | 0.20 |
20 | 0.41 |
50 | 1.01 |
100 | 2.03 |
250 | 5.09 |
500 | 10.19 |
1000 | 20.39 |
AZN | BTN |
1 | 49.02 |
5 | 245.1 |
10 | 490.2 |
20 | 980.41 |
50 | 2451.03 |
100 | 4902.06 |
250 | 12255.17 |
500 | 24510.34 |
1000 | 49020.69 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BTN ( Ngultrum Bhutan ) hoặc AZN ( Manat Azerbaijan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.