Tỷ giá hối đoái BTN/BAM 0.019251 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BTN | Phí chuyển nhượng | BAM |
0% | 1 BTN | 0.0 BTN | 0.019 BAM |
1% | 1 BTN | 0.010 BTN | 0.019 BAM |
2% | 1 BTN | 0.020 BTN | 0.019 BAM |
3% | 1 BTN | 0.030 BTN | 0.019 BAM |
4% | 1 BTN | 0.040 BTN | 0.018 BAM |
5% | 1 BTN | 0.050 BTN | 0.018 BAM |
BTN | BAM |
1 | 0.019 |
5 | 0.096 |
10 | 0.19 |
20 | 0.39 |
50 | 0.96 |
100 | 1.92 |
250 | 4.81 |
500 | 9.62 |
1000 | 19.25 |
BAM | BTN |
1 | 51.94 |
5 | 259.72 |
10 | 519.44 |
20 | 1038.89 |
50 | 2597.24 |
100 | 5194.49 |
250 | 12986.24 |
500 | 25972.49 |
1000 | 51944.98 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BTN (Ngultrum Bhutan) hoặc BAM (Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.