Tỷ giá hối đoái BTN/BBD 0.023199 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BTN | Phí chuyển nhượng | BBD |
0% | 1 BTN | 0.0 BTN | 0.023 BBD |
1% | 1 BTN | 0.010 BTN | 0.023 BBD |
2% | 1 BTN | 0.020 BTN | 0.023 BBD |
3% | 1 BTN | 0.030 BTN | 0.023 BBD |
4% | 1 BTN | 0.040 BTN | 0.022 BBD |
5% | 1 BTN | 0.050 BTN | 0.022 BBD |
BTN | BBD |
1 | 0.023 |
5 | 0.12 |
10 | 0.23 |
20 | 0.46 |
50 | 1.15 |
100 | 2.31 |
250 | 5.79 |
500 | 11.59 |
1000 | 23.19 |
BBD | BTN |
1 | 43.1 |
5 | 215.52 |
10 | 431.05 |
20 | 862.11 |
50 | 2155.29 |
100 | 4310.59 |
250 | 10776.49 |
500 | 21552.98 |
1000 | 43105.97 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BTN (Ngultrum Bhutan) hoặc BBD (Đô la Barbados), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.