Tỷ giá hối đoái BTN/BMD 0.011827 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BTN | Phí chuyển nhượng | BMD |
0% | 1 BTN | 0.0 BTN | 0.012 BMD |
1% | 1 BTN | 0.010 BTN | 0.012 BMD |
2% | 1 BTN | 0.020 BTN | 0.012 BMD |
3% | 1 BTN | 0.030 BTN | 0.011 BMD |
4% | 1 BTN | 0.040 BTN | 0.011 BMD |
5% | 1 BTN | 0.050 BTN | 0.011 BMD |
BTN | BMD |
1 | 0.012 |
5 | 0.059 |
10 | 0.12 |
20 | 0.24 |
50 | 0.59 |
100 | 1.18 |
250 | 2.95 |
500 | 5.91 |
1000 | 11.82 |
BMD | BTN |
1 | 84.55 |
5 | 422.75 |
10 | 845.5 |
20 | 1691 |
50 | 4227.5 |
100 | 8455.01 |
250 | 21137.54 |
500 | 42275.08 |
1000 | 84550.17 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BTN (Ngultrum Bhutan) hoặc BMD (Đô la Bermuda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.