Tỷ lệ | BTN | Phí chuyển nhượng | BOB |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BTN | 0.0 BTN | 0.083 BOB |
1% | 1 BTN | 0.010 BTN | 0.082 BOB |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BTN | 0.020 BTN | 0.081 BOB |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BTN | 0.030 BTN | 0.080 BOB |
4% | 1 BTN | 0.040 BTN | 0.080 BOB |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BTN | 0.050 BTN | 0.079 BOB |
BTN | BOB |
1 | 0.083 |
5 | 0.41 |
10 | 0.83 |
20 | 1.65 |
50 | 4.14 |
100 | 8.28 |
250 | 20.72 |
500 | 41.44 |
1000 | 82.89 |
BOB | BTN |
1 | 12.06 |
5 | 60.31 |
10 | 120.63 |
20 | 241.27 |
50 | 603.18 |
100 | 1206.36 |
250 | 3015.92 |
500 | 6031.84 |
1000 | 12063.69 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BTN ( Ngultrum Bhutan ) hoặc BOB ( Boliviano Bolivia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.