Tỷ giá hối đoái BTN/BOB 0.076925 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | BTN | Phí chuyển nhượng | BOB |
| 0% | 1 BTN | 0.0 BTN | 0.077 BOB |
| 1% | 1 BTN | 0.010 BTN | 0.076 BOB |
| 2% | 1 BTN | 0.020 BTN | 0.075 BOB |
| 3% | 1 BTN | 0.030 BTN | 0.075 BOB |
| 4% | 1 BTN | 0.040 BTN | 0.074 BOB |
| 5% | 1 BTN | 0.050 BTN | 0.073 BOB |
| BTN | BOB |
| 1 | 0.077 |
| 5 | 0.38 |
| 10 | 0.77 |
| 20 | 1.53 |
| 50 | 3.84 |
| 100 | 7.69 |
| 250 | 19.23 |
| 500 | 38.46 |
| 1000 | 76.92 |
| BOB | BTN |
| 1 | 12.99 |
| 5 | 64.99 |
| 10 | 129.99 |
| 20 | 259.99 |
| 50 | 649.98 |
| 100 | 1299.97 |
| 250 | 3249.92 |
| 500 | 6499.85 |
| 1000 | 12999.7 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BTN (Ngultrum Bhutan) hoặc BOB (Boliviano Bolivia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.