Tỷ lệ | BTN | Phí chuyển nhượng | CHF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BTN | 0.0 BTN | 0.011 CHF |
1% | 1 BTN | 0.010 BTN | 0.011 CHF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BTN | 0.020 BTN | 0.011 CHF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BTN | 0.030 BTN | 0.011 CHF |
4% | 1 BTN | 0.040 BTN | 0.011 CHF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BTN | 0.050 BTN | 0.010 CHF |
BTN | CHF |
1 | 0.011 |
5 | 0.055 |
10 | 0.11 |
20 | 0.22 |
50 | 0.55 |
100 | 1.09 |
250 | 2.74 |
500 | 5.48 |
1000 | 10.96 |
CHF | BTN |
1 | 91.16 |
5 | 455.82 |
10 | 911.65 |
20 | 1823.31 |
50 | 4558.27 |
100 | 9116.55 |
250 | 22791.38 |
500 | 45582.77 |
1000 | 91165.54 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BTN ( Ngultrum Bhutan ) hoặc CHF ( Franc Thụy sĩ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.