Tỷ giá hối đoái BTN/CHF 0.0090225 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BTN | Phí chuyển nhượng | CHF |
0% | 1 BTN | 0.0 BTN | 0.0090 CHF |
1% | 1 BTN | 0.010 BTN | 0.0089 CHF |
2% | 1 BTN | 0.020 BTN | 0.0088 CHF |
3% | 1 BTN | 0.030 BTN | 0.0088 CHF |
4% | 1 BTN | 0.040 BTN | 0.0087 CHF |
5% | 1 BTN | 0.050 BTN | 0.0086 CHF |
BTN | CHF |
1 | 0.0090 |
5 | 0.045 |
10 | 0.090 |
20 | 0.18 |
50 | 0.45 |
100 | 0.90 |
250 | 2.25 |
500 | 4.51 |
1000 | 9.02 |
CHF | BTN |
1 | 110.83 |
5 | 554.17 |
10 | 1108.34 |
20 | 2216.68 |
50 | 5541.72 |
100 | 11083.44 |
250 | 27708.6 |
500 | 55417.2 |
1000 | 110834.41 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BTN (Ngultrum Bhutan) hoặc CHF (Franc Thụy sĩ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.