Tỷ giá hối đoái BTN/CNY 0.085679 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BTN | Phí chuyển nhượng | CNY |
0% | 1 BTN | 0.0 BTN | 0.086 CNY |
1% | 1 BTN | 0.010 BTN | 0.085 CNY |
2% | 1 BTN | 0.020 BTN | 0.084 CNY |
3% | 1 BTN | 0.030 BTN | 0.083 CNY |
4% | 1 BTN | 0.040 BTN | 0.082 CNY |
5% | 1 BTN | 0.050 BTN | 0.081 CNY |
BTN | CNY |
1 | 0.086 |
5 | 0.43 |
10 | 0.86 |
20 | 1.71 |
50 | 4.28 |
100 | 8.56 |
250 | 21.41 |
500 | 42.83 |
1000 | 85.67 |
CNY | BTN |
1 | 11.67 |
5 | 58.35 |
10 | 116.71 |
20 | 233.43 |
50 | 583.57 |
100 | 1167.15 |
250 | 2917.88 |
500 | 5835.76 |
1000 | 11671.52 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BTN (Ngultrum Bhutan) hoặc CNY (Nhân dân tệ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.